早上好 !

1 Chào buổi sáng

下午好!

2 Chào buổi chiều

中午好!

3 Chúc bạn buổi trưa vui vẻ

晚上好!

4 Chào buổi tối

相遇即是缘,请加我吧

5 Gặp nhau là có duyên rồi, xin thêm tôi làm bạn nhé.

相识就是缘分,希望我们能成为朋友。

6 Quen biết chính là duyên phận, tôi hy vọng chúng ta có thể trở thành bạn của nhau!

早上快乐!

7 Buổi sáng vui vẻ!

早上好!祝你有个好运的一天!

8 Buổi sáng tốt lành. Chúc bạn có một ngày may mắn.

祝你有美好的一天!

9 Chúc bạn ngày mới tốt lành!

一天的开始送上我的祝福

10 Một ngày mới bắt đầu tôi tặng đến bạn lời chúc phúc

晚安,回头再聊哦。

11 Chúc bạn buổi tối vui vẻ, hẹn bạn hôm sau nói chuyện nhé.

祝你周末和家人愉快

12 Chúc bạn ngày cuối tuần vui vẻ bên gia đình nhé

祝您周末愉快!

13 Cuối tuần vui vẻ!

很晚了,要睡了,晚安啊

14 Rất muộn rồi, phải ngủ thôi, chúc bạn ngủ ngon!

晚安,做个好梦!

15 Chúc bạn ngủ ngon!

晚安!明天起床充满欢乐。

16 Chúc bạn ngủ ngon nhé. Ngày mai thức dậy tràn đầy niềm vui

祝你快乐,幸福,健康

17 Chúc bạn sức khoẻ và bình an

今天你那边天气怎样?

18 Hôm nay thời tiết bên bạn thế nào ?

天气很好,不冷也不热。

19 Thời tiết đẹp ! Không nóng cũng không lạnh !

我这里很热

20 Chỗ tôi khá nóng!

我这里很冷


Lên đầu trang
Cật nhật thêm Link sách Đại Pháp cho chúng sinh muốn học công
This is default text for notification bar